EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pharmacognostic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pharmacognostic
pharmacognostic
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : pharmacognostical
← Xem thêm từ pharmacognosies
Xem thêm từ pharmacognostical →
Từ vựng liên quan
ac
arm
co
cog
gnostic
ha
harm
ic
ma
mac
no
nos
os
p
rm
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…