EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phantasmic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phantasmic
phantasmic /fæn'tæzməl/ (phantasmic) /fæn'tæzmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo tưởng, hão huyền, không thực
← Xem thêm từ phantasmata
Xem thêm từ phantasms →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
as
ha
han
ic
mi
nt
p
phantasm
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…