ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phantasmas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phantasmas


phantasma

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều phantasmata
  ảo tưởng; mộng tưởng
  u hồn; bóng ma

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…