EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phantasmas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phantasmas
phantasma
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều phantasmata
ảo tưởng; mộng tưởng
u hồn; bóng ma
← Xem thêm từ phantasmal
Xem thêm từ phantasmata →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
as
ha
han
ma
nt
p
phantasm
phantasma
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…