EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phaenogamic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phaenogamic
phaenogamic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) xem phaenogam
← Xem thêm từ phaenogam
Xem thêm từ phaeton →
Từ vựng liên quan
AM
am
en
gam
gamic
ha
ic
mi
no
nog
ogam
p
phaenogam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…