ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ petrologic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng petrologic


petrologic /,petrə'lɔdʤik/ (petrological) /,petrə'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thạch học; (thuộc) lý luận thạch học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…