EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pestled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pestled
pestle /'pesl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái chày
động từ
giã bằng chày
← Xem thêm từ pestle
Xem thêm từ pestles →
Từ vựng liên quan
est
led
p
pe
pes
pest
pestle
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…