ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pestle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pestle


pestle /'pesl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái chày

động từ


  giã bằng chày

Các câu ví dụ:

1. To make cocoa, the workers crush the seeds using a heated mortar and pestle until they get a smooth mixture.


Xem tất cả câu ví dụ về pestle /'pesl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…