EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pesthole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pesthole
pesthole /'pesthoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ổ vi trùng truyền bệnh; ổ bệnh dịch
← Xem thêm từ pesters
Xem thêm từ pesticidal →
Từ vựng liên quan
est
ho
hole
ole
p
pe
pes
pest
st
sth
tho
thole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…