ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perverseness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perverseness


perverseness /pə'və:siti/ (perverseness) /pə'və:snis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
  sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ
  tính cáu kỉnh, tính trái thói
  cảnh éo le
  tính tai ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…