ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perversely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perversely


perversely

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
  (về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm (không biết điều một cách bướng bỉnh)
  (về tình cảm) trái thói, tai ác, vô lý, quá đáng
  (hoàn cảnh) éo le
  hơ hỏng, hư thân mất nết; đồi trụy
  <pháp> sai lầm bất công, oan; ngược lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…