ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pervasive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pervasive


pervasive /pə:'veisiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  toả khắp
  lan tràn khắp, thâm nhập khắp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…