EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pervasions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pervasions
pervasion /pə:'veiʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự toả khắp
sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
← Xem thêm từ pervasion
Xem thêm từ pervasive →
Từ vựng liên quan
as
er
ion
ions
on
p
pe
per
pervasion
rv
si
vas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…