ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ personality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng personality


personality

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nhân cách, tính cách
  nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp
  tính chất là người
  nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao)
  sự chỉ trích cá nhân; <snh> những lời chỉ trích cá nhân
  <pháp> động sản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…