EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
personalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
personalist
personalist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người theo thuyết nhân cách
* tính từ
thuộc thuyết nhân cách
← Xem thêm từ personalism
Xem thêm từ personalities →
Từ vựng liên quan
er
is
li
list
on
p
pe
per
pers
person
persona
personal
so
son
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…