ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Personal saving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Personal saving


Personal saving

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tiết kiệm cá nhân.
+ Phần của thu nhập cá nhân không thanh toán trả thuế cũng không chi cho hàng hoá và dịch vụ (tiêu dùng hiện tại).

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…