persist /pə'sist/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
kiên gan, bền bỉ
to persist in doing something → kiên gan làm việc gì
khăng khăng, cố chấp
to persist in one's opinion → khăng khăng giữ ý kiến của mình
vẫn còn, cứ dai dẳng
the fever persists → cơn sốt vẫn dai dẳng
the tendency still persists → khuynh hướng vẫn còn
@persist
tiếp tục