ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ persisting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng persisting


persist /pə'sist/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  kiên gan, bền bỉ
to persist in doing something → kiên gan làm việc gì
  khăng khăng, cố chấp
to persist in one's opinion → khăng khăng giữ ý kiến của mình
  vẫn còn, cứ dai dẳng
the fever persists → cơn sốt vẫn dai dẳng
the tendency still persists → khuynh hướng vẫn còn

@persist
  tiếp tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…