ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ persecutions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng persecutions


persecution /,pə:si'kju:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ
to suffer persecution → bị khủng bố
persecution mania (complex)
  chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…