ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ persecution

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng persecution


persecution /,pə:si'kju:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ
to suffer persecution → bị khủng bố
persecution mania (complex)
  chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi

Các câu ví dụ:

1. Prime Minister Justin Trudeau has often touted Canada's immigration and refugee system, saying at the start of the year: "To all those fleeing persecution, terror and war, Canadians will welcome you.


Xem tất cả câu ví dụ về persecution /,pə:si'kju:ʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…