EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
persecution complex
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
persecution complex
persecution complex
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chứng phức cảm bị hành hạ (niềm tin điên loạn là mình bị hành hạ)
← Xem thêm từ persecution
Xem thêm từ persecutional →
Từ vựng liên quan
co
com
comp
complex
cut
ec
ECU
ecu
er
ex
ion
mp
om
on
p
pe
per
pers
perse
persecution
pl
se
sec
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…