EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
permanganic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
permanganic
permanganic /,pə:mæɳ'gænik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) pemanganic
permanganic acid
→ axit pemanganic
← Xem thêm từ permanganate
Xem thêm từ permeability →
Từ vựng liên quan
an
er
ERM
gan
ic
ma
man
mangan
ni
p
pe
per
perm
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…