ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ permanganate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng permanganate


permanganate /pə:'mæɳgənit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) pemanganat
  thuốc tím

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…