EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peristyle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peristyle
peristyle /'peristail/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) hàng cột bao quanh (nhà, đền đài...)
khoảng có hàng cột bao quanh
← Xem thêm từ peristylar
Xem thêm từ peristyles →
Từ vựng liên quan
er
is
p
pe
per
peri
ri
st
sty
styl
style
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…