ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perishing


perishing /'periʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) hết sức khó chịu, chết đi được
in perishing cold → rét chết đi được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…