EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perishing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perishing
perishing /'periʃiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) hết sức khó chịu, chết đi được
in perishing cold
→ rét chết đi được
← Xem thêm từ perishes
Xem thêm từ perishingly →
Từ vựng liên quan
er
hi
hin
in
is
p
pe
per
peri
perish
ri
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…