EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perishers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perishers
perisher /'periʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy
← Xem thêm từ perisher
Xem thêm từ perishes →
Từ vựng liên quan
er
he
her
hers
is
p
pe
per
peri
perish
perisher
ri
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…