EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perisarc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perisarc
perisarc
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) bao ngoài
← Xem thêm từ perique
Xem thêm từ periscope →
Từ vựng liên quan
arc
er
is
p
pe
per
peri
rc
ri
sa
sarc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…