EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peripheral device
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peripheral device
peripheral device
Phát âm
Ý nghĩa
chu vi, ngoại vi; ngoại biên
<bóng> lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài
phụ kiện, thiết bị ngoại vi
← Xem thêm từ peripheral
Xem thêm từ peripherally →
Từ vựng liên quan
ce
device
er
era
he
her
ic
ice
p
pe
per
peri
peripheral
ra
ri
rip
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…