ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peripheral device

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peripheral device


peripheral device

Phát âm


Ý nghĩa

  chu vi, ngoại vi; ngoại biên
  <bóng> lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài
  phụ kiện, thiết bị ngoại vi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…