ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peripheral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peripheral


peripheral /pə'rifərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chu vi
  (thuộc) ngoại vi, (thuộc) ngoại biên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…