EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peripheral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peripheral
peripheral /pə'rifərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chu vi
(thuộc) ngoại vi, (thuộc) ngoại biên
← Xem thêm từ peripetia
Xem thêm từ peripheral device →
Từ vựng liên quan
er
era
he
her
p
pe
per
peri
ra
ri
rip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…