ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peripatetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peripatetic


peripatetic /,peripə'tetik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(Peripateic)
  (triết học) (thuộc) triết lý của A ri xtốt, (thuộc) phái tiêu dao
  lưu động đi rong

danh từ

(Peripateic)
  (triết học) người theo triết lý của A ri xtốt, người theo phái tiêu dao
  người bán hàng rong, nhà buôn lưu động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…