EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periotic
periotic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
quanh ống tai trong
← Xem thêm từ periostracum
Xem thêm từ peripatetic →
Từ vựng liên quan
er
ic
ot
otic
p
pe
per
peri
ri
riot
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…