EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periosteal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periosteal
periosteal
Phát âm
Ý nghĩa
xem periosteum
← Xem thêm từ periostea
Xem thêm từ periosteo- →
Từ vựng liên quan
ea
er
os
osteal
p
pe
per
peri
periostea
ri
st
steal
tea
teal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…