EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periostea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periostea
periostea /,peri'ɔstiəm/ (periostea) /,peri'ɔstiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
màng xương
← Xem thêm từ perioste-
Xem thêm từ periosteal →
Từ vựng liên quan
ea
er
os
p
pe
per
peri
ri
st
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…