EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pericellular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pericellular
pericellular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật học) quanh tế bào
← Xem thêm từ pericarpial
Xem thêm từ pericentric →
Từ vựng liên quan
ce
cell
cellular
el
ell
er
ic
ice
la
lar
p
pe
per
peri
ri
rice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…