EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pericarp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pericarp
pericarp /'perikɑ:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) vỏ quả
← Xem thêm từ pericardium
Xem thêm từ pericarpial →
Từ vựng liên quan
car
carp
er
erica
ic
p
pe
per
peri
ri
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…