EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perfoliate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perfoliate
perfoliate /pə'fouliit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) xuyên lá (thân)
← Xem thêm từ perfidy
Xem thêm từ perfoliation →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
folia
foliate
li
p
pe
per
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…