ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perfidy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perfidy


perfidy /'pə:fidi/ (perfidiousness) /pə:'fidiənis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá
  tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…