perennial /pə'renjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)
lưu niên, sống lâu năm
a perennial plant → cây lâu năm
tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt
danh từ
(thực vật học) cây lưu niên, cây lâu năm
Các câu ví dụ:
1. Lavender is a perennial flower, so you can visit the field at any time of the year.
Xem tất cả câu ví dụ về perennial /pə'renjəl/