ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perennial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perennial


perennial /pə'renjəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)
  lưu niên, sống lâu năm
a perennial plant → cây lâu năm
  tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt

danh từ


  (thực vật học) cây lưu niên, cây lâu năm

Các câu ví dụ:

1. Lavender is a perennial flower, so you can visit the field at any time of the year.


Xem tất cả câu ví dụ về perennial /pə'renjəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…