EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
percolator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
percolator
percolator /'pə:kəleitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bình lọc, bình pha cà phê; máy chiết ngâm
← Xem thêm từ percolation
Xem thêm từ percolators →
Từ vựng liên quan
at
co
col
COLA
cola
er
la
lat
or
p
pe
per
rc
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…