ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ percolation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng percolation


percolation /,pə:kə'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lọc qua, sự thấm qua; sự chiết ngâm

@percolation
  sự ngâm chiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…