ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peradventure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peradventure


peradventure /pərəd'ventʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ
peradventure he is mistaken → có lẽ anh ta đã lầm
'expamle'>if peradventure
  nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ
lest peradventure
  e rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ

danh từ


  sự may rủi, sự không chắc chắn, sự không định ước trước được; sự hoài nghi; sự ức đoán
=beyond (without) all peradventure → không còn hoài nghi gì nữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…