EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
per pro
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
per pro
per pro
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<vt> pp (ký thay, thay mặt cho)
vt của per procurationem (do sự giúp đỡ, do sự ủy nhiệm)
← Xem thêm từ per cent
Xem thêm từ peradventure →
Từ vựng liên quan
er
p
pe
per
pr
pro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…