ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ per pro

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng per pro


per pro

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <vt> pp (ký thay, thay mặt cho)
  vt của per procurationem (do sự giúp đỡ, do sự ủy nhiệm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…