ex. Game, Music, Video, Photography

People often think I sell crab noodles, so they keep asking.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ noodle. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

People often think I sell crab noodles, so they keep asking.

Nghĩa của câu:

noodle


Ý nghĩa

@noodle /'nu:dl/
* danh từ
- người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại
- (từ lóng) cái đầu
* danh từ, (thường) số nhiều
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), mì dẹt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…