ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pentecost

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pentecost


pentecost /'pentikɔst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh)
  lễ Hạ trần (của đạo Thiên chúa cũng 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…