EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pentagynous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pentagynous
pentagynous /pen'tædʤinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có năm nhuỵ (hoa)
← Xem thêm từ pentagrams
Xem thêm từ pentahedra →
Từ vựng liên quan
en
ent
no
nous
nt
ou
p
pe
pen
pent
ta
tag
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…