EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pentadecagon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pentadecagon
pentadecagon
Phát âm
Ý nghĩa
hình mười năm cạnh
← Xem thêm từ pentadactylism
Xem thêm từ pentagon →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ago
agon
dec
deca
decagon
ec
en
ent
go
nt
on
p
pe
pen
pent
pentad
ta
tad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…