EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pentacapsular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pentacapsular
pentacapsular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) năm túi; năm ô
← Xem thêm từ penta-
Xem thêm từ pentacarpellary →
Từ vựng liên quan
ac
acapsular
CAP
cap
caps
en
ent
la
lar
nt
p
pe
pen
pent
ps
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…