ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pensionaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pensionaries


pensionary /'penʃənəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) lương hưu; được hưởng lương hưu
  (thuộc) tiền trợ cấp; được hưởng trợ cấp

danh từ


  người hưởng lương hưu
  người được hưởng trợ cấp
  người làm thuê; tay sai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…