ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pension

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pension


pension /'penʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lương hưu
to retire on a pension → về hưu
  tiền trợ cấp
old age pension → tiền trợ cấp dưỡng lão
  nhà trọ cơm tháng
to live en pension at → ăn ở trọ tại

ngoại động từ


  trả lương hưu
  trợ cấp cho
to pension someone off → sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…