EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penitence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penitence
penitence /'penitəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ăn năn, sự hối lỗi; sự sám hối
← Xem thêm từ penises
Xem thêm từ penitent →
Từ vựng liên quan
ce
en
it
ni
nit
p
pe
pen
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…