ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ penises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng penises


penis /'pi:nis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều penes /'pi:ni:z/
  (giải phẫu) dương vật

Các câu ví dụ:

1. Some patients have even had their penises removed because of the problem, doctors said.


Xem tất cả câu ví dụ về penis /'pi:nis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…