ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ penetrating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng penetrating


penetrating /'penitreitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)
  sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...)
  the thé (tiếng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…